Có 2 kết quả:
两相 liǎng xiàng ㄌㄧㄤˇ ㄒㄧㄤˋ • 兩相 liǎng xiàng ㄌㄧㄤˇ ㄒㄧㄤˋ
liǎng xiàng ㄌㄧㄤˇ ㄒㄧㄤˋ [liǎng xiāng ㄌㄧㄤˇ ㄒㄧㄤ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
two-phase (physics)
liǎng xiàng ㄌㄧㄤˇ ㄒㄧㄤˋ [liǎng xiāng ㄌㄧㄤˇ ㄒㄧㄤ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
two-phase (physics)