Có 2 kết quả:
两相 liǎng xiàng ㄌㄧㄤˇ ㄒㄧㄤˋ • 兩相 liǎng xiàng ㄌㄧㄤˇ ㄒㄧㄤˋ
liǎng xiàng ㄌㄧㄤˇ ㄒㄧㄤˋ [liǎng xiāng ㄌㄧㄤˇ ㄒㄧㄤ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
two-phase (physics)
Bình luận 0
liǎng xiàng ㄌㄧㄤˇ ㄒㄧㄤˋ [liǎng xiāng ㄌㄧㄤˇ ㄒㄧㄤ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
two-phase (physics)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0